Có 2 kết quả:
墙根 qiáng gēn ㄑㄧㄤˊ ㄍㄣ • 牆根 qiáng gēn ㄑㄧㄤˊ ㄍㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
foot of a wall
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
foot of a wall
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0